Có 2 kết quả:
隔行扫描 gé háng sǎo miáo ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ • 隔行掃描 gé háng sǎo miáo ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
gé háng sǎo miáo ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interlaced scanning
Bình luận 0
gé háng sǎo miáo ㄍㄜˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interlaced scanning
Bình luận 0